Có 2 kết quả:

鱷魚夾 è yú jiā ㄩˊ ㄐㄧㄚ鳄鱼夹 è yú jiā ㄩˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) crocodile clip
(2) spring clip

Từ điển Trung-Anh

(1) crocodile clip
(2) spring clip